Dải đo | Điện trở đất : 0-20 Ohm/0-200 Ohm/0-2000 Ohm Điện áp đất : 0-200V AC (40-500Hz) |
Độ chính xác | Điện trở đất : +/- (2%rdg+2dgt) or +/- 0.1 Ohm, Điện áp đất : +/- (1%rdg+2dgt) |
Độ phân giải | 0-20 Ohm (0.01 Ohm) 0-200 Ohm (0.1 Ohm) 0-2000 Ohm (1 Ohm) |
Màn hình hiển thị | LCD 3-1/2 digit (2000 counts) |
Báo pin yếu | Biểu tượng hiện trên màn hình |
Chỉ báo số liệu lưu trử | Biểu tượng hiện trên màn hình |
Pin | 8 pin trung x 1.5V hoặc nguồn tương đương |
Kích thước | 175(L) x 85(W) x 75(D) mm |
Trọng lượng | 600g ( kể cả pin) |
Phụ kiện | 3 dây đo có màu khác nhau có màu khác nhau là màu đỏ 15m -20m, màu vàng 10m, màu xanh 5m. -Cọc tiếp đất / Bao đựng / Dây đeo , Hướng dẫn sử dụng, Bộ pin kèm theo |